Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bừng tỉnh
[bừng tỉnh]
|
wake up suddenly
Từ điển Việt - Việt
bừng tỉnh
|
động từ
sực tỉnh
Điều kỳ lạ gì vừa xẩy ra ở trong chị khiến chị bừng tỉnh? (Ma Văn Kháng)